Từ điển Trần Văn Chánh
嘽 - than
【嘽嘽】than than [tantan] (văn) ① (Gia súc) thở phì phò, thở hổn hển; ② Nhiều và mạnh.

Từ điển Trần Văn Chánh
嘽 - xiển
(văn) Thư thả.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
嘽 - siển
Nói chậm — Một âm là Than. Xem Than.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
嘽 - than
Thở hổn hển, thở mạnh.


嘽緩 - siển hoãn ||